Chuyển đến nội dung chính

Hiểu Đúng Chính Sách Thuế Quan Mới của Mỹ, Phân Tích Ảnh Hưởng và Giải Pháp Khi Mỹ Áp Thuế 46% với Hàng Hóa Việt Nam

 1. Tóm Tắt Điều Hành




Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố mức thuế suất 46% đối với 90% tổng số hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Động thái này diễn ra trong bối cảnh quan hệ thương mại đáng kể giữa Mỹ và Việt Nam, với thâm hụt thương mại lớn nghiêng về phía Việt Nam. Chính sách thuế quan mới dự kiến sẽ gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, đồ gỗ và điện tử. Hậu quả tiềm ẩn đối với nền kinh tế Việt Nam bao gồm giảm tăng trưởng GDP và mất việc làm. Người tiêu dùng Mỹ cũng có thể phải đối mặt với giá cả hàng hóa tăng cao đối với các sản phẩm bị ảnh hưởng. Báo cáo này phân tích chi tiết chính sách thuế quan mới, đánh giá tác động đa chiều của nó và đề xuất các giải pháp chiến lược cho cả Chính phủ Việt Nam và các doanh nghiệp Việt Nam để giảm thiểu những hậu quả tiêu cực. Báo cáo kết luận bằng một cái nhìn về phía trước, xem xét những thách thức và khả năng thích ứng trong bối cảnh thương mại đang thay đổi.  

2. Chính Sách Thuế Quan Mới của Mỹ Đối với Việt Nam

  • 2.1. Chi Tiết về Mức Thuế Suất 46% Đối Ứng: Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố mức thuế suất đối ứng 46% áp dụng cho 90% tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Mức thuế suất này là cao thứ hai trong số tất cả các quốc gia xuất khẩu sang Mỹ, chỉ sau mức thuế suất 49% mà Mỹ áp dụng cho 97% hàng hóa xuất khẩu của Campuchia. Sự gia tăng đáng kể này là một phần của chính sách rộng lớn hơn của Mỹ, bao gồm việc áp dụng mức thuế suất cơ bản 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ. Mức thuế suất cơ bản này áp dụng cho hàng chục quốc gia, bao gồm Brazil, Australia và Peru. Thuế suất đối với các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ sẽ tăng lên đáng kể, trong đó Việt Nam là một ví dụ điển hình do thâm hụt thương mại lớn của Mỹ với Việt Nam. Mức thuế suất 10% đối với tất cả các quốc gia sẽ có hiệu lực vào ngày 5 tháng 4 năm 2025, lúc 00:01 giờ EST. Đối với các quốc gia chịu mức thuế suất cao hơn do thâm hụt thương mại với Mỹ, bao gồm cả Việt Nam, mức thuế suất mới 46% sẽ được thực thi bắt đầu từ ngày 9 tháng 4 năm 2025, lúc 00:01 giờ EST. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà xuất khẩu Việt Nam chỉ có chưa đầy một tuần để chuẩn bị cho những thay đổi đáng kể này. Quy trình thực hiện rất gấp rút này, đặc biệt đối với mức thuế suất cao hơn, cho thấy một động thái có chủ ý từ chính quyền Mỹ nhằm gây áp lực ngay lập tức lên Việt Nam. Thời gian chuẩn bị hạn chế này có khả năng làm trầm trọng thêm những tác động kinh tế tiêu cực ban đầu đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Thông báo của Mỹ vào ngày 2 tháng 4, với mức thuế suất 46% có hiệu lực vào ngày 9 tháng 4, cho thấy rất ít thời gian để các nhà xuất khẩu Việt Nam điều chỉnh giá cả, đàm phán với người mua Mỹ hoặc khám phá các thị trường thay thế. Sự gấp gáp này cho thấy một sự quyết tâm mạnh mẽ từ phía Mỹ trong việc nhanh chóng thực thi chính sách này.   

  • 2.2. Cơ Sở Lý Luận Đằng Sau Việc Áp Dụng Thuế Quan: Mức thuế suất này được mô tả là "thuế suất đối ứng" dựa trên tính toán của Mỹ rằng Việt Nam hiện đang áp dụng mức thuế suất 90% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ. Tổng thống Trump giải thích rằng Mỹ sẽ áp dụng mức thuế suất bằng khoảng một nửa so với mức mà các quốc gia khác đang và đã áp dụng cho Mỹ, mô tả đây là mức thuế suất đối ứng "giảm giá" và "tử tế". Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường thương mại cân bằng hơn và giải quyết thâm hụt thương mại đáng kể của Mỹ với Việt Nam, đạt 123,5 tỷ USD vào năm 2024. Thâm hụt này là lớn thứ ba đối với Mỹ, chỉ sau Trung Quốc và Mexico. Thâm hụt thương mại hàng hóa của Mỹ với Việt Nam là 123,5 tỷ USD vào năm 2024, tăng 18,1% so với năm 2023. Theo tuyên bố của Nhà Trắng, Tổng thống Trump tuyên bố rằng các hoạt động thương mại và kinh tế nước ngoài đã tạo ra một tình trạng khẩn cấp quốc gia, và sắc lệnh này áp đặt các biện pháp thuế quan đáp trả để tăng cường vị thế kinh tế quốc tế của Mỹ và bảo vệ người lao động Mỹ. Tổng thống Trump cũng tuyên bố rằng nếu các quốc gia muốn có mức thuế suất bằng không, họ nên sản xuất hàng hóa ngay tại Mỹ. Cơ sở "đối ứng" này, dù có vẻ hợp lý về mặt chính trị đối với chính quyền Mỹ, nhưng có thể không phản ánh chính xác sự phức tạp của thương mại quốc tế và mức thuế suất thực tế mà các nhà xuất khẩu Mỹ phải đối mặt ở Việt Nam. Việc định khung này có thể là một động thái chiến lược để thu hút sự ủng hộ trong nước đối với các biện pháp thuế quan. Trong khi Mỹ trích dẫn mức thuế suất 90% mà Việt Nam áp dụng, mức thuế suất MFN trung bình thực tế của Việt Nam được báo cáo là 9,4%. Sự khác biệt này cho thấy rằng tính toán của Mỹ có thể bao gồm các rào cản phi thuế quan hoặc một phương pháp khác. Đàm phán dựa trên con số có khả năng bị thổi phồng này có thể khiến Việt Nam gặp bất lợi.

  • 2.3. Phạm Vi và Hàng Hóa Bị Ảnh Hưởng: Mức thuế suất 46% áp dụng cho 90% tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Các ngành công nghiệp chính dự kiến sẽ bị ảnh hưởng đáng kể bao gồm dệt may, da giày, đồ gỗ, linh kiện điện tử và thủy sản. Đây cũng là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ. Các biện pháp này đặc biệt nhắm vào các mặt hàng nhập khẩu chính như giày dép, đồ nội thất, hàng may mặc, dệt may và tấm pin mặt trời. Phạm vi rộng lớn của thuế quan, bao phủ 90% hàng nhập khẩu, cho thấy rằng tác động kinh tế sẽ đáng kể và lan rộng, ảnh hưởng đến một phần lớn doanh thu xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ. Bằng cách nhắm mục tiêu vào các danh mục xuất khẩu chính này, Mỹ nhằm gây áp lực kinh tế tối đa lên Việt Nam để giải quyết sự mất cân bằng thương mại. Cách tiếp cận toàn diện này khiến ít ngành công nghiệp nào không bị ảnh hưởng và đòi hỏi một phản ứng toàn diện từ chính phủ và các doanh nghiệp Việt Nam.

3. Đánh Giá Tác Động Lên Các Ngành Xuất Khẩu Chủ Lực của Việt Nam

  • 3.1. Dệt May và May Mặc: Mỹ là thị trường lớn nhất của hàng dệt may Việt Nam, chiếm gần 50% tổng doanh thu xuất khẩu của ngành. Năm 2024, xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam dự kiến đạt 44 tỷ USD , trong đó Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, ước đạt 16,71 tỷ USD và chiếm 37,98% tổng kim ngạch. Các công ty như Vinatex, May 10 và TNG có thể gặp khó khăn do chi phí cao hơn dẫn đến giảm đơn hàng và sức mua yếu hơn từ các đối tác Mỹ. Mức thuế suất 46% cao hơn đáng kể so với thuế suất mà các quốc gia xuất khẩu dệt may và may mặc lớn khác phải đối mặt, chẳng hạn như Ấn Độ (26%) và EU (20%). Điều này sẽ làm cho sản phẩm của Việt Nam kém cạnh tranh hơn trên thị trường Mỹ. Ngành dệt may và may mặc, một trụ cột của nền kinh tế xuất khẩu Việt Nam và là một nguồn tạo việc làm lớn, đang phải đối mặt với một mối đe dọa nghiêm trọng. Mức thuế suất cao có thể dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong xuất khẩu sang thị trường quan trọng nhất của ngành, có khả năng dẫn đến việc đóng cửa nhà máy và mất việc làm đáng kể. Với gần một nửa số hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam được chuyển đến Mỹ, mức thuế suất 46% sẽ làm tăng đáng kể chi phí cho người mua Mỹ. Điều này có khả năng khiến các nhà bán lẻ và thương hiệu Mỹ giảm đơn đặt hàng từ Việt Nam và tìm kiếm nhà cung cấp ở các quốc gia có thuế suất thấp hơn, chẳng hạn như Ấn Độ, quốc gia hiện đang có lợi thế chi phí đáng kể. 

  • 3.2. Da Giày: Gần một phần ba tổng lượng giày dép nhập khẩu vào Mỹ có nguồn gốc từ Việt Nam vào năm 2023. Xuất khẩu da giày của Việt Nam đạt 27,04 tỷ USD vào năm 2024 , trong đó Mỹ là thị trường xuất khẩu chính, chiếm 36,5% tổng giá trị xuất khẩu giày dép của Việt Nam. Nhập khẩu giày dép của Mỹ từ Việt Nam đạt 9,13 tỷ USD vào năm 2024. Các tập đoàn lớn của Mỹ như Nike và Adidas phụ thuộc rất nhiều vào Việt Nam như một trung tâm sản xuất giày dép. Ví dụ, Nike sản xuất khoảng 50% tổng sản lượng giày dép của mình tại Việt Nam, Indonesia và Trung Quốc cộng lại, trong đó Việt Nam chiếm tỷ trọng lớn nhất. Các nhà phân tích dự đoán rằng các mức thuế này sẽ được chuyển sang người tiêu dùng, dẫn đến giá giày dép cao hơn trên thị trường Mỹ và có khả năng ảnh hưởng đến nhu cầu. Các nhà phân tích của Bloomberg cảnh báo rằng việc chuyển chuỗi cung ứng cho giày thể thao chuyên dụng gần như là không thể, khiến việc tăng giá là không thể tránh khỏi. Ngành da giày, nơi Việt Nam đã trở thành một địa điểm cung ứng thống trị cho các thương hiệu lớn của Mỹ, đặc biệt dễ bị tổn thương. Mức thuế suất 46% có thể buộc các thương hiệu này phải xem xét lại chiến lược tìm nguồn cung ứng của họ và có khả năng chuyển sản xuất sang các quốc gia có thuế suất thấp hơn. Với khối lượng giày dép lớn mà các thương hiệu lớn của Mỹ nhập khẩu từ Việt Nam, mức thuế suất 46% thể hiện một sự gia tăng chi phí hàng hóa bán ra rất lớn. Mặc dù việc chuyển sản xuất có thể gặp khó khăn trong ngắn hạn, nhưng các công ty này có khả năng sẽ khám phá tất cả các lựa chọn có sẵn, bao gồm đàm phán với các nhà cung cấp Việt Nam, tăng giá và điều tra các địa điểm sản xuất thay thế để giảm thiểu tác động.  

  • 3.3. Đồ Gỗ: Việt Nam chiếm 26,5% tổng lượng đồ gỗ nhập khẩu vào Mỹ năm 2023. Nhập khẩu đồ gỗ, biển hiệu chiếu sáng và nhà lắp ghép của Mỹ từ Việt Nam đạt 15,00 tỷ USD vào năm 2024. Xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ của Việt Nam đạt 16,25 tỷ USD vào năm 2024 , trong đó Mỹ là thị trường lớn nhất, chiếm 53,9% tổng giá trị. Đến cuối tháng 6 năm 2024, giá trị xuất khẩu đồ gỗ sang Mỹ đạt 3,45 tỷ USD, tăng 30% so với cùng kỳ năm 2023. Các công ty như Wayfair, trước đây đã đa dạng hóa nguồn cung ứng đồ gỗ sang Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, để tránh các mức thuế quan trước đó đối với Trung Quốc, giờ đây phải đối mặt với mức thuế suất đáng kể 46% đối với sản xuất tại Việt Nam. Ngành đồ gỗ, vốn đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu sang Mỹ, hiện đang phải đối mặt với một trở ngại lớn. Việc áp dụng mức thuế suất 46% có khả năng dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng Mỹ và có thể khuyến khích các nhà bán lẻ Mỹ tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế ở các quốc gia không phải chịu mức thuế suất cao như vậy. Chiến lược chuyển nguồn cung ứng đồ gỗ từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh thuế quan đã trở nên lỗi thời với chính sách mới này. Các nhà bán lẻ Mỹ giờ đây sẽ cần phải đánh giá lại các lựa chọn tìm nguồn cung ứng của họ, có khả năng xem xét các quốc gia như Mexico hoặc thậm chí tăng cường sản xuất trong nước nếu khả thi, để tránh mức thuế suất 46% đối với đồ gỗ Việt Nam.  

  • 3.4. Điện Tử và Linh Kiện: Ngành công nghệ, bao gồm cả linh kiện điện tử, dự kiến sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Nhập khẩu thiết bị điện và điện tử của Mỹ từ Việt Nam đạt 42,57 tỷ USD vào năm 2024. Tổng doanh thu xuất khẩu điện tử của Việt Nam đạt 126,5 tỷ USD vào năm 2024. Xuất khẩu máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện sang Mỹ đạt hơn 23,2 tỷ USD vào năm 2024, chiếm 19,4% tổng giá trị xuất khẩu sang Mỹ. Apple, một công ty công nghệ lớn, đã chuyển một phần sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh thuế quan của Mỹ. Tuy nhiên, với việc Việt Nam hiện phải đối mặt với mức thuế suất 46%, các nhà cung cấp bao gồm Foxconn, Luxshare và Pegatron sẽ phải chịu chi phí cao hơn đáng kể. Các nhà phân tích cảnh báo rằng nếu mức thuế này được thực hiện, Apple và các công ty công nghệ khác sẽ cần phải đánh giá lại chiến lược sản xuất của họ. Việc chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh thuế quan có thể không còn là một giải pháp tối ưu, có khả năng dẫn họ tìm kiếm các địa điểm sản xuất thay thế như Ấn Độ hoặc Mexico. Vị thế của Ấn Độ với mức thuế suất 26% mang lại một cơ hội cạnh tranh xuất khẩu điện tử có giá trị trong ngắn hạn so với Việt Nam. Vai trò ngày càng tăng của Việt Nam như một trung tâm sản xuất điện tử, một phần do các công ty tìm cách đa dạng hóa khỏi Trung Quốc do căng thẳng thương mại, hiện đang bị đe dọa. Mức thuế suất 46% có thể đảo ngược xu hướng này, khiến Việt Nam kém hấp dẫn hơn đối với FDI trong lĩnh vực này và có khả năng dẫn đến việc di dời các hoạt động sản xuất. Lợi thế ban đầu mà Việt Nam có được từ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung bằng cách thu hút các nhà sản xuất điện tử tìm cách tránh thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc giờ đây đã bị vô hiệu hóa bởi mức thuế suất mới này. Các công ty đã đầu tư vào Việt Nam dựa trên lợi thế này giờ đây có thể thấy việc chuyển sản xuất sang các quốc gia khác có thuế suất thấp hơn hoặc gần thị trường Mỹ hơn là hiệu quả về chi phí hơn. 

  • 3.5. Thủy Sản: Thủy sản cũng được xác định là một ngành công nghiệp lớn sẽ bị ảnh hưởng đáng kể bởi mức thuế suất mới. Nhập khẩu cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác của Mỹ từ Việt Nam đạt 1,06 tỷ USD vào năm 2024. Xuất khẩu cá tra của Việt Nam sang Mỹ đã tăng trưởng trong mười một tháng đầu năm 2024, đạt 1,8 tỷ USD, nhờ giá cả cạnh tranh. Mặc dù các đoạn trích được cung cấp không có nhiều dữ liệu cụ thể về tổng giá trị xuất khẩu thủy sản sang Mỹ, nhưng việc áp dụng mức thuế suất 46% chắc chắn sẽ làm tăng chi phí thủy sản Việt Nam cho các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng Mỹ. Điều này có thể dẫn đến giảm nhu cầu và có khả năng khiến người mua Mỹ chuyển sang các nguồn cung cấp thay thế. Mức thuế suất đáng kể đối với thủy sản sẽ làm cho sản phẩm của Việt Nam đắt hơn trên thị trường Mỹ so với thủy sản trong nước của Mỹ hoặc nhập khẩu từ các quốc gia không có mức thuế suất cao như vậy. Bất lợi về giá này có khả năng dẫn đến giảm khối lượng thủy sản xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ.  

4. Tác Động Kinh Tế Rộng Lớn Hơn Đối Với Việt Nam

  • 4.1. Khả Năng Giảm Tăng Trưởng GDP và Mất Việc Làm: Việc Mỹ, thị trường chính của hàng hóa Việt Nam, áp đặt mức thuế suất 46% có thể gây ra những tác động tàn phá đối với các ngành sản xuất của đất nước. Xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ trong năm vừa qua chiếm 29% tổng kim ngạch xuất khẩu và 30% GDP của Việt Nam. Các chuyên gia Việt Nam ước tính rằng theo kịch bản tiêu cực, nếu Mỹ áp đặt mức thuế suất 10% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, thì có thể dẫn đến sự suy giảm 1,5-2 điểm phần trăm trong tăng trưởng xuất khẩu chung của Việt Nam và giảm 0,2-0,3 điểm phần trăm trong tăng trưởng GDP vào năm 2025. Mức thuế suất 46% có thể gây ra tác động nghiêm trọng hơn nhiều đến tăng trưởng GDP. Việc giảm khối lượng xuất khẩu trên các lĩnh vực chủ chốt có khả năng dẫn đến giảm sản lượng, có khả năng dẫn đến mất việc làm, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may, may mặc và da giày, vốn là những ngành tạo việc làm lớn ở Việt Nam. Với việc gần một phần ba GDP của Việt Nam liên quan trực tiếp đến xuất khẩu sang Mỹ, mức thuế suất 46% sẽ hoạt động như một rào cản lớn đối với thương mại này, dẫn đến sự sụt giảm trực tiếp trong sản lượng kinh tế. Sự sụt giảm doanh thu xuất khẩu này sẽ có những tác động lan tỏa trong toàn bộ nền kinh tế Việt Nam, ảnh hưởng đến các ngành liên quan, đầu tư và cuối cùng là mức độ việc làm. 

  • 4.2. Tác Động Đến Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài (FDI): Các công ty đa quốc gia, bao gồm các công ty công nghệ lớn như Apple đã chuyển sản xuất sang Việt Nam để tránh thuế quan của Mỹ đối với Trung Quốc, giờ đây có thể đánh giá lại chiến lược sản xuất của họ và xem xét các địa điểm thay thế như Ấn Độ hoặc Mexico, có khả năng làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam đối với FDI. Sự bất ổn do mức thuế suất đột ngột và đáng kể này tạo ra có thể làm gián đoạn dòng vốn FDI ổn định mà Việt Nam đã được hưởng trong những năm gần đây, đặc biệt là khi Việt Nam là một nước hưởng lợi từ việc đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc. Sự nổi lên của Việt Nam như một điểm đến ưa thích cho FDI, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, hiện đang gặp rủi ro. Mức thuế suất mới có thể làm suy yếu một trong những động lực chính của dòng vốn đầu tư này, có khả năng dẫn đến sự chậm lại hoặc thậm chí đảo ngược dòng vốn FDI, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và chuyển giao công nghệ dài hạn. Một yếu tố quan trọng thu hút FDI vào Việt Nam là vị thế thuận lợi của nước này trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mang lại khả năng tiếp cận thị trường Mỹ với mức thuế suất tương đối thấp. Việc áp dụng mức thuế suất 46% đã loại bỏ lợi thế chính này, có khả năng khiến các công ty đa quốc gia tìm kiếm các địa điểm thay thế mang lại khả năng tiếp cận thị trường Mỹ tốt hơn hoặc điều kiện thương mại ổn định hơn .  

  • 4.3. Ảnh Hưởng Đến Các Doanh Nghiệp Việt Nam, Đặc Biệt là Các Doanh Nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV): Các nhà xuất khẩu Việt Nam đang phải đối mặt với một giai đoạn đầy thách thức đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng để tồn tại và duy trì tăng trưởng. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như may mặc, thủy sản, da giày và đồ gỗ, đang cảm thấy bất an và lo lắng về thị trường xuất khẩu lớn nhất của họ, Mỹ. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), chiếm phần lớn khu vực kinh tế của Việt Nam, có khả năng bị ảnh hưởng nặng nề hơn do nguồn lực và sức mạnh đàm phán hạn chế so với các doanh nghiệp lớn hơn. Họ có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ chi phí gia tăng hoặc nhanh chóng tìm kiếm các thị trường thay thế. Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp trên nhiều ngành có thể bị ảnh hưởng đáng kể do gánh nặng thuế quan gia tăng và khả năng giảm doanh số bán hàng. Điều này có thể dẫn đến giảm đầu tư vào mở rộng và đổi mới. Mức thuế suất 46% gây ra một mối đe dọa đáng kể đến sự tồn tại của nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các DNNVV, vốn thiếu quy mô và khả năng phục hồi tài chính để chịu đựng một sự gia tăng chi phí xuất khẩu lớn như vậy. Sự hỗ trợ của chính phủ và các sáng kiến để nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường của họ sẽ rất quan trọng để giảm thiểu tình trạng phá sản doanh nghiệp lan rộng và sự gián đoạn kinh tế. Các DNNVV thường hoạt động với tỷ suất lợi nhuận thấp hơn và khả năng tiếp cận vốn ít hơn so với các tập đoàn lớn hơn. Mức thuế suất 46% có thể khiến sản phẩm của họ không cạnh tranh được trên thị trường Mỹ ngay lập tức. Nếu không có sự hỗ trợ có mục tiêu của chính phủ và hỗ trợ trong các lĩnh vực như đa dạng hóa thị trường và tối ưu hóa chi phí, nhiều DNNVV có thể phải đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng và có khả năng phải đóng cửa.  

5. Hậu Quả Đối Với Người Tiêu Dùng và Doanh Nghiệp Mỹ

  • 5.1. Khả Năng Tăng Giá Đối Với Người Tiêu Dùng Mỹ: Mức thuế suất mới 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam có thể sớm làm tăng chi phí cho các tập đoàn lớn trong lĩnh vực may mặc, đồ nội thất và đồ chơi, và nhiều công ty trong số này có thể chuyển chi phí tăng lên cho người tiêu dùng dưới hình thức tăng giá. Các nhà bán lẻ và thương hiệu ngày càng chuyển sang Việt Nam để sản xuất các mặt hàng như giày thể thao và ghế sofa khi họ tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng và tránh căng thẳng thương mại với Trung Quốc. Chiến lược này có thể trở nên kém hiệu quả hơn trong việc giảm thiểu chi phí với các mức thuế mới. Các công ty thể thao lớn như Nike và Adidas, phụ thuộc rất nhiều vào sản xuất tại Việt Nam, có thể thấy chi phí tăng lên, điều này có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng giày dép và quần áo thể thao. Cổ phiếu của Nike đã giảm đáng kể sau thông báo về thuế quan, cho thấy sự lo ngại của nhà đầu tư về tác động tiềm ẩn đến lợi nhuận của họ. Các nhà bán lẻ đồ nội thất như Wayfair, vốn có nguồn cung ứng đáng kể từ Việt Nam, cũng có thể tăng giá cho người tiêu dùng. Các nhà sản xuất đồ chơi như Hasbro, SpinMaster và Mattel, hợp tác với các nhà sản xuất ở Việt Nam, cũng có thể thấy chi phí tăng lên, điều này có thể ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Liên đoàn Bán lẻ Mỹ đã chỉ ra rằng bản chất của thuế quan là "người tiêu dùng phải trả hóa đơn", làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát. Người tiêu dùng Mỹ có khả năng sẽ phải chịu một phần đáng kể gánh nặng thuế quan thông qua việc tăng giá đối với một loạt hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, bao gồm quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ điện tử. Điều này có thể làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát hiện tại và làm giảm sức mua của các hộ gia đình Mỹ, đặc biệt là những hộ có thu nhập thấp hơn, những người chi một phần lớn hơn ngân sách của họ cho các loại hàng hóa này. Khi các công ty Mỹ nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam phải đối mặt với mức thuế suất 46%, chi phí hàng hóa bán ra của họ sẽ tăng lên đáng kể. Để duy trì tỷ suất lợi nhuận, họ có khả năng sẽ chuyển ít nhất một phần chi phí tăng lên này cho người tiêu dùng dưới hình thức giá bán lẻ cao hơn. Điều này sẽ làm cho các mặt hàng này trở nên đắt hơn đối với người mua sắm Mỹ, có khả năng dẫn đến giảm nhu cầu hoặc chuyển sang các lựa chọn thay thế rẻ hơn.  

  • 5.2. Khả Năng Thay Đổi Nguồn Cung Ứng Hoặc Tăng Sản Xuất Trong Nước: Đối mặt với mức thuế suất cao hơn đối với hàng hóa từ Việt Nam, các công ty Mỹ có thể khám phá các địa điểm cung ứng thay thế ở các quốc gia không phải chịu mức thuế suất cao như vậy, chẳng hạn như Ấn Độ (hiện đang chịu mức thuế suất 26%) hoặc Mexico (có thể được miễn thuế). Tổng thống Trump đã tuyên bố rằng chính sách thuế quan của ông nhằm mục đích thúc đẩy sản xuất của Mỹ, và chi phí nhập khẩu tăng từ Việt Nam có thể khuyến khích một số công ty đưa sản xuất trở lại Mỹ. Tuy nhiên, tiền lương sản xuất ở Mỹ cao hơn đáng kể so với ở Việt Nam, điều này có thể hạn chế tính khả thi của việc chuyển sản xuất quy mô lớn trở lại Mỹ đối với sản xuất tự động hóa cao hoặc có giá trị gia tăng cao. Một số công ty có thể cố gắng đàm phán với các nhà cung cấp hiện tại của họ ở Việt Nam để hấp thụ một phần chi phí thuế quan, nhưng mức độ thành công của việc này là không chắc chắn. Các công ty như American Eagle Outfitters đã có kế hoạch giảm sản xuất ở cả Việt Nam và Trung Quốc và chuyển sang các quốc gia tìm nguồn cung ứng khác. Mặc dù một số công ty Mỹ có thể khám phá các sáng kiến chuyển sản xuất về nước trong dài hạn, nhưng phản ứng trước mắt có khả năng sẽ là đa dạng hóa nguồn cung ứng sang các quốc gia khác có thuế suất thấp hơn hoặc các hiệp định thương mại tự do hiện có với Mỹ. Điều này có thể dẫn đến sự sụt giảm khối lượng hàng hóa mà Mỹ nhập khẩu từ Việt Nam. Mức thuế suất đáng kể 46% khiến Việt Nam trở thành một địa điểm sản xuất kém hấp dẫn hơn đối với các công ty Mỹ so với các quốc gia có thuế suất thấp hơn. Do đó, để duy trì giá cả cạnh tranh và lợi nhuận, các công ty này có khả năng sẽ tích cực tìm kiếm và thiết lập quan hệ với các nhà cung cấp ở các quốc gia thay thế, dẫn đến sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu ra khỏi Việt Nam đối với một số danh mục sản phẩm nhất định. 

6. Các Biện Pháp Chiến Lược của Chính Phủ Việt Nam

  • 6.1. Đàm Phán Thương Mại và Ngoại Giao với Mỹ: Các chuyên gia mạnh mẽ đề xuất rằng Chính phủ Việt Nam nên tăng cường đàm phán song phương với Mỹ để tìm kiếm các miễn trừ hoặc giảm thuế suất đối với các sản phẩm chiến lược nhất định. Việt Nam đã chủ động tham gia các cuộc đàm phán thường xuyên với Mỹ để thảo luận về các biện pháp thương mại mới và điều chỉnh các chính sách nhằm giảm thiểu các rủi ro thuế quan tiềm ẩn. Chính phủ Việt Nam cũng đã cam kết tăng cường mua hàng hóa và dịch vụ của Mỹ trong các lĩnh vực như hàng không, năng lượng, quốc phòng và công nghệ cao để giải quyết sự mất cân bằng thương mại song phương. Việt Nam đã thực hiện các bước để giảm thuế suất đối với một số sản phẩm của Mỹ, bao gồm khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), ô tô và ethanol, nhằm cải thiện cán cân thương mại và có khả năng tránh hoặc giảm thiểu thuế quan của Mỹ. Ví dụ, thuế nhập khẩu đối với gỗ và các sản phẩm từ gỗ của Mỹ đã được giảm xuống 0%. Các nỗ lực ngoại giao tích cực và bền bỉ, cùng với các hành động cụ thể để giảm thặng dư thương mại bằng cách tăng cường nhập khẩu từ Mỹ và giảm thuế suất đối với hàng hóa Mỹ, là những bước quan trọng để Việt Nam cố gắng thuyết phục chính quyền Mỹ xem xét lại hoặc ít nhất là giảm bớt một phần tác động của mức thuế suất 46%. Tuy nhiên, sự thành công của những nỗ lực này sẽ phụ thuộc vào sự sẵn lòng đàm phán của Mỹ và các mục tiêu chiến lược cơ bản của Mỹ. Bằng cách thể hiện cam kết rõ ràng trong việc khắc phục sự mất cân bằng thương mại và tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các nhà xuất khẩu Mỹ, Việt Nam có thể củng cố vị thế đàm phán của mình với Mỹ. Việc làm nổi bật những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của thuế quan đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ cũng có thể giúp xây dựng sự ủng hộ cho việc giảm hoặc miễn thuế.  

  • 6.2. Các Biện Pháp Chính Sách Trong Nước Hỗ Trợ Các Ngành Bị Ảnh Hưởng: Chính phủ Việt Nam nên cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp, giảm thuế và các hình thức hỗ trợ tài chính và chính sách khác cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các DNNVV, để giúp họ đối phó với chi phí gia tăng và giảm khả năng cạnh tranh do thuế quan của Mỹ gây ra. Thu hút thêm đầu tư vào sản xuất trong nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, và khuyến khích các công ty Mỹ đầu tư trực tiếp vào Việt Nam có thể giúp củng cố nền kinh tế địa phương và tạo ra các chuỗi cung ứng linh hoạt hơn. Việc thực thi nghiêm ngặt hơn các quy tắc xuất xứ và các yêu cầu về hàm lượng nội địa có thể giúp ngăn chặn tình trạng "rửa xuất xứ Việt Nam" và đảm bảo rằng các sản phẩm của Việt Nam thực sự được hưởng lợi từ bất kỳ thỏa thuận thương mại ưu đãi nào. Ưu tiên đầu tư vào các ngành xuất khẩu chủ chốt, bao gồm sản xuất công nghệ cao, và tập trung vào nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng của sản phẩm là những chiến lược quan trọng cho khả năng cạnh tranh lâu dài. Thực hiện các chính sách trong nước có mục tiêu để hỗ trợ các ngành bị ảnh hưởng là điều cần thiết để giảm thiểu những tác động tiêu cực trước mắt của thuế quan và xây dựng khả năng phục hồi lâu dài cho ngành xuất khẩu của Việt Nam. Điều này bao gồm cung cấp cứu trợ tài chính, thúc đẩy đổi mới và củng cố năng lực sản xuất trong nước . Hỗ trợ tài chính trực tiếp có thể giúp các doanh nghiệp hấp thụ một phần chi phí thuế quan trong ngắn hạn. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn và củng cố chuỗi cung ứng trong nước sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong dài hạn và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu cho sản xuất xuất khẩu.   

  • 6.3. Chiến Lược Đa Dạng Hóa Thị Trường Xuất Khẩu: Việt Nam cần đẩy nhanh các nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và giảm sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường Mỹ bằng cách tích cực mở rộng xuất khẩu sang các nền kinh tế lớn khác như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Đông. Việc tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) hiện có với các khu vực này, chẳng hạn như EVFTA và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), sẽ rất quan trọng để giành được quyền tiếp cận ưu đãi và mở rộng thị phần. Tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quảng bá thương hiệu Việt Nam tại các thị trường thay thế này sẽ rất cần thiết để đa dạng hóa thành công. Giảm sự phụ thuộc quá mức vào thị trường Mỹ thông qua đa dạng hóa chiến lược là một mệnh lệnh chiến lược dài hạn để Việt Nam giảm thiểu rủi ro liên quan đến những thay đổi chính sách thương mại đơn phương của bất kỳ đối tác thương mại đơn lẻ nào. Điều này đòi hỏi một nỗ lực quốc gia phối hợp bao gồm sự hỗ trợ của chính phủ, các sáng kiến của ngành và đầu tư vào nghiên cứu thị trường và phát triển . Trong khi Mỹ là một điểm đến xuất khẩu chính, mức thuế suất mới nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương của việc phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường duy nhất. Việt Nam cần chủ động xác định và phát triển các thị trường mới cho hàng hóa của mình, điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị cho phù hợp với các yêu cầu và sở thích cụ thể của người tiêu dùng ở các khu vực này.   

7. Các Chiến Lược Thích Ứng cho Doanh Nghiệp Việt Nam

  • 7.1. Điều Chỉnh Chiến Lược Sản Xuất và Tối Ưu Hóa Chuỗi Cung Ứng: Các doanh nghiệp Việt Nam cần đánh giá lại một cách nghiêm túc chi phí sản xuất của họ và khám phá các cơ hội để đàm phán lại với các nhà cung cấp, hợp lý hóa hoạt động và thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để hấp thụ một phần tác động của thuế quan. Việc khám phá tính khả thi của việc chuyển sản xuất sang các quốc gia khác trong chuỗi cung ứng của họ mà có mức thuế suất thấp hơn hoặc không có thuế quan có thể là một lựa chọn, mặc dù tính chất lan rộng của chính sách thuế quan mới của Mỹ có thể hạn chế các lựa chọn này. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến và tự động hóa có thể giúp cải thiện hiệu quả, giảm chi phí lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh khi đối mặt với thuế quan cao hơn. Thiết lập các hệ thống truy xuất nguồn gốc mạnh mẽ và đảm bảo tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng là rất quan trọng để duy trì uy tín với các đối tác Mỹ và có khả năng tránh được sự giám sát liên quan đến nguồn gốc hàng hóa. Trong môi trường đầy thách thức này, các doanh nghiệp Việt Nam phải ưu tiên hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng. Việc điều chỉnh quy trình sản xuất, khám phá các công nghệ mới và đảm bảo tính minh bạch sẽ rất quan trọng cho sự tồn tại và khả năng cạnh tranh lâu dài. Mỗi điểm phần trăm giảm chi phí sản xuất hoặc cải thiện hiệu quả có thể giúp bù đắp sự gia tăng đáng kể do mức thuế suất 46% áp đặt. Các doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá toàn diện các hoạt động của mình để xác định và thực hiện tất cả các biện pháp có thể để giảm cơ cấu chi phí tổng thể.   

  • 7.2. Xác Định và Thâm Nhập Các Thị Trường Quốc Tế Thay Thế: Các doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực tham gia nghiên cứu thị trường để xác định các thị trường xuất khẩu thay thế đầy hứa hẹn ngoài Mỹ, tập trung vào các khu vực có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ và các hiệp định thương mại hiện có với Việt Nam. Việc điều chỉnh các sản phẩm của họ để đáp ứng các nhu cầu và sở thích cụ thể của người tiêu dùng ở các thị trường mới này, bao gồm việc điều chỉnh thiết kế, tiêu chuẩn chất lượng và bao bì, sẽ rất cần thiết để thâm nhập thị trường thành công. Tham gia các hội chợ thương mại quốc tế, thiết lập quan hệ với các nhà phân phối và bán lẻ nước ngoài, đồng thời đầu tư vào các nỗ lực tiếp thị và xây dựng thương hiệu ở các thị trường mục tiêu này sẽ rất quan trọng để xây dựng sự hiện diện và tạo ra doanh số. Đa dạng hóa ra khỏi thị trường Mỹ không còn chỉ là một lựa chọn chiến lược mà là một sự cần thiết đối với nhiều nhà xuất khẩu Việt Nam. Điều này đòi hỏi một nỗ lực chủ động và bền bỉ để hiểu và thâm nhập các thị trường quốc tế mới, điều này có thể đòi hỏi đầu tư và điều chỉnh đáng kể. Thị trường Mỹ, dù lịch sử quan trọng, giờ đây lại đặt ra một rào cản đáng kể do mức thuế suất cao. Các doanh nghiệp Việt Nam cần chuyển trọng tâm và nguồn lực của mình sang việc khám phá và phát triển các thị trường thay thế nơi sản phẩm của họ có thể duy trì tính cạnh tranh và lợi nhuận.   

  • 7.3. Khám Phá Các Biện Pháp Cắt Giảm Chi Phí và Nâng Cao Hiệu Quả: Các doanh nghiệp nên tiến hành kiểm toán kỹ lưỡng tất cả các chi phí của họ để xác định các lĩnh vực có thể giảm hoặc loại bỏ chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc an toàn sản phẩm. Đầu tư vào các công nghệ và hoạt động tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm chi phí vận hành và đóng góp vào sự bền vững môi trường, điều ngày càng quan trọng trên các thị trường quốc tế. Đàm phán các điều khoản tốt hơn với các nhà cung cấp hiện tại và khám phá các lựa chọn tìm nguồn cung ứng thay thế cho nguyên liệu và linh kiện, có khả năng từ các nguồn trong nước hoặc ngoài Mỹ, có thể giúp giảm chi phí đầu vào. Thực hiện các nguyên tắc sản xuất tinh gọn và tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể dẫn đến những cải thiện đáng kể về hiệu quả và giảm lãng phí. Đối mặt với mức thuế suất đáng kể, mọi nỗ lực để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sẽ góp phần cải thiện khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của các doanh nghiệp Việt Nam ở cả thị trường Mỹ (trong phạm vi họ còn duy trì) và ở các thị trường quốc tế thay thế. Mức thuế suất 46% thể hiện một chi phí bên ngoài đáng kể. Để duy trì khả năng tồn tại, các doanh nghiệp cần quản lý chi phí nội bộ một cách tích cực. Điều này bao gồm một cách tiếp cận có hệ thống để xác định và loại bỏ những điểm không hiệu quả trong tất cả các khía cạnh hoạt động của họ, từ mua sắm đến sản xuất đến hậu cần.   

8. Bối Cảnh Lịch Sử Quan Hệ Thương Mại và Thuế Quan Mỹ - Việt Nam

  • 8.1. Sự Phát Triển của Quan Hệ Thương Mại: Mỹ và Việt Nam đã phát triển mối quan hệ hợp tác và toàn diện ngày càng tăng kể từ khi bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm 1995. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) vào năm 2001 đánh dấu một cột mốc quan trọng, dẫn đến sự tăng trưởng vượt bậc trong thương mại và đầu tư của Mỹ vào Việt Nam. Mỹ đã trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của hàng hóa Việt Nam, từ dệt may đến giày dép và điện tử. Năm 2024, kim ngạch thương mại hai chiều đạt hơn 132 tỷ USD. Việt Nam cũng đã trở thành một trong mười đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ. Việc nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2023 đã nhấn mạnh cam kết lâu dài của Mỹ đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và cung cấp một khuôn khổ cho sự hợp tác sâu rộng hơn, bao gồm cả trong quan hệ thương mại và kinh tế. Bất chấp xu hướng tích cực này, thặng dư thương mại ngày càng tăng của Việt Nam với Mỹ đã là một mối lo ngại dai dẳng đối với Mỹ, đặc biệt là dưới thời chính quyền Trump, vốn đã cáo buộc Việt Nam có các hoạt động thương mại không công bằng. Thặng dư thương mại đạt kỷ lục 123,5 tỷ USD vào năm 2024. Bối cảnh lịch sử cho thấy một mối quan hệ kinh tế ngày càng sâu sắc giữa Mỹ và Việt Nam, được xây dựng trên cơ sở lợi ích chung. Việc đột ngột áp đặt mức thuế suất cao thể hiện một sự thay đổi đáng kể so với xu hướng này và làm nổi bật căng thẳng dai dẳng phát sinh từ sự mất cân bằng thương mại đáng kể. Việc hiểu rõ lịch sử quan hệ thương mại Mỹ-Việt cung cấp bối cảnh quan trọng để giải thích chính sách thuế quan mới. Việc Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam làm nổi bật thiệt hại tiềm ẩn mà thuế quan có thể gây ra. Sự tập trung trước đây vào hợp tác và đối tác khiến việc tăng thuế suất đột ngột này càng có tác động mạnh mẽ và có khả năng gây tổn hại đến lòng tin và sự hợp tác đã được thiết lập.  

  • 8.2. So Sánh Với Các Chính Sách Thuế Quan Trước Đây: Mỹ có một lịch sử lâu dài sử dụng thuế quan cho cả mục đích tạo doanh thu và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, với các giai đoạn bảo hộ cao độ sau đó là sự chuyển dịch sang thương mại tự do. Mức thuế suất trung bình của Mỹ nói chung đã giảm trong thế kỷ qua. Trong khi Mỹ có một trong những mức thuế suất tối huệ quốc (MFN) trung bình thấp nhất trên toàn cầu, ở mức 3,3%, nhiều đối tác thương mại chính của nước này, bao gồm cả Việt Nam với mức thuế suất MFN trung bình 9,4%, có mức thuế suất cao hơn đáng kể. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, Tổng thống Trump đã áp đặt thuế quan đối với nhập khẩu thép và nhôm từ hầu hết các quốc gia và phát động một cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, áp đặt thuế quan đối với một loạt hàng hóa của Trung Quốc. Những hành động này đã dẫn đến việc một số công ty Mỹ chuyển hướng tìm nguồn cung ứng và sản xuất sang Việt Nam để tránh thuế quan đối với Trung Quốc, vô tình mang lại lợi ích cho ngành xuất khẩu của Việt Nam. Mức thuế suất 46% mới công bố đối với Việt Nam cao hơn đáng kể so với mức thuế suất cơ bản 10% đang được áp dụng cho hầu hết các quốc gia và cũng cao hơn mức thuế suất 34% áp đặt lên Trung Quốc. Điều này cho thấy một sự tập trung cụ thể vào việc giải quyết thâm hụt thương mại của Mỹ với Việt Nam. Trong lịch sử, thuế quan của Mỹ đối với hàng dệt may đã dao động đáng kể, với mức cao vào đầu thế kỷ 19 và mức thấp hơn trong những thập kỷ gần đây. Mức thuế suất hiện tại 46% thể hiện một sự gia tăng đáng kể so với mức thuế suất trung bình đối với hàng may mặc của Mỹ từ 12% đến 17% trong giai đoạn 2015-2024. Mức thuế suất 46% đối với hàng hóa Việt Nam dường như là một sự leo thang đáng kể và có mục tiêu trong chính sách thương mại của Mỹ đối với Việt Nam, vượt quá cả mức thuế suất áp đặt lên Trung Quốc. Điều này cho thấy một quyết tâm mạnh mẽ của chính quyền Mỹ trong việc giải quyết sự mất cân bằng thương mại, có khả năng đảo ngược những lợi ích trước đó mà Việt Nam đã có được từ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Bằng cách so sánh mức thuế suất hiện tại với các chính sách thương mại trước đây của Mỹ, chúng ta có thể thấy rằng đây không chỉ đơn thuần là sự tiếp nối của các xu hướng trước đó mà là một sự gia tăng đáng kể nhắm mục tiêu cụ thể vào Việt Nam. Điều này cho thấy rằng chính quyền Mỹ coi thâm hụt thương mại với Việt Nam là một vấn đề đặc biệt cấp bách đòi hỏi một phản ứng mạnh mẽ.   

9. Quan Điểm Chuyên Gia và Triển Vọng Tương Lai

  • 9.1. Phản Ứng Từ Các Tổ Chức Kinh Tế và Chuyên Gia Thương Mại: Nhiều chuyên gia cảnh báo rằng việc áp đặt các mức thuế suất cao như vậy có khả năng dẫn đến giá cả tăng cao cho người tiêu dùng Mỹ đối với một loạt hàng hóa nhập khẩu, có khả năng làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát hiện tại và làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng. Các nhà phân tích cho rằng thuế quan có thể buộc các công ty đa quốc gia có hoạt động sản xuất tại Việt Nam, bao gồm các công ty công nghệ và may mặc lớn, phải đánh giá lại chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu của họ và có khả năng tìm kiếm các địa điểm sản xuất thay thế ở các quốc gia có thuế suất thấp hơn. Một số chuyên gia đã bày tỏ lo ngại về khả năng các mức thuế quan lan rộng này có thể gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu hoặc thậm chí là khủng hoảng. Động thái này đã được mô tả là một sự leo thang đáng kể trong cuộc chiến thương mại của Tổng thống Trump, với những hậu quả tiềm ẩn sâu rộng đối với quan hệ thương mại toàn cầu. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rủi ro rằng việc áp đặt mức thuế suất cao như vậy có thể làm suy yếu lòng tin song phương khó khăn lắm mới có được và làm suy yếu đáng kể Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện đã được thiết lập giữa Mỹ và Việt Nam vào năm 2023. Quan điểm chung của các tổ chức kinh tế và chuyên gia thương mại là lo ngại về những tác động tiêu cực tiềm ẩn của mức thuế suất 46% đối với cả nền kinh tế Việt Nam và Mỹ, cũng như bối cảnh thương mại toàn cầu rộng lớn hơn. Các dự đoán về giá tiêu dùng cao hơn, sự gián đoạn chuỗi cung ứng và quan hệ song phương suy yếu nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình hình. Các chuyên gia về thương mại quốc tế và kinh tế thường xem thuế quan là một loại thuế đánh vào người tiêu dùng và doanh nghiệp. Mức độ cao của thuế suất đề xuất đối với Việt Nam được xem là có khả năng dẫn đến những biến dạng kinh tế đáng kể, bao gồm chi phí cao hơn cho người tiêu dùng Mỹ, giảm khả năng cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Việt Nam và sự gián đoạn tiềm ẩn đối với các chuỗi cung ứng toàn cầu đã được thiết lập. 

  • 9.2. Dự Đoán Về Tương Lai Quan Hệ Thương Mại Mỹ - Việt Nam: Các chuyên gia dự đoán rằng thuế quan có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tập đoàn lớn của Mỹ phụ thuộc vào Việt Nam như một trung tâm sản xuất, đặc biệt là trong các ngành may mặc, đồ nội thất và đồ chơi. Các công ty như Nike và Adidas, vốn có nguồn cung ứng lớn từ Việt Nam, dự kiến sẽ phải đối mặt với những thách thức. Sức hấp dẫn của Việt Nam như một điểm đến cho đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt đối với các công ty tìm cách đa dạng hóa khỏi Trung Quốc, có thể giảm bớt khi các công ty này hiện có thể tìm đến các quốc gia khác có điều kiện thương mại thuận lợi hơn với Mỹ, chẳng hạn như Ấn Độ hoặc Mexico. Báo cáo Thương mại trong giai đoạn chuyển đổi năm 2025 cảnh báo rằng "thương mại toàn cầu có thể phải đối mặt với kỷ nguyên hỗn loạn nhất kể từ những năm 1930", cho thấy một triển vọng đầy thách thức đối với các nền kinh tế hướng đến xuất khẩu như Việt Nam. Một số nhà phân tích tin rằng từ quan điểm địa chính trị, Mỹ cần một Việt Nam mạnh mẽ và ổn định trong cuộc cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc, và việc làm suy yếu nền kinh tế Việt Nam thông qua các mức thuế quan trừng phạt sẽ không có lợi cho lợi ích lâu dài của Mỹ. Tác động cuối cùng đến thương mại Mỹ-Việt sẽ phụ thuộc vào khả năng các doanh nghiệp Việt Nam thích ứng với chế độ thuế quan mới bằng cách đa dạng hóa thị trường, cải thiện hiệu quả và có khả năng hấp thụ một phần chi phí gia tăng, cũng như bất kỳ điều chỉnh chính sách nào trong tương lai của chính phủ Mỹ. Tương lai của quan hệ thương mại Mỹ-Việt dưới bóng đen của mức thuế suất đáng kể này là rất không chắc chắn. Mặc dù Việt Nam đã chứng tỏ sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và khả năng thích ứng trong quá khứ, nhưng quy mô của rào cản thương mại này đặt ra một thách thức đáng kể có thể dẫn đến một sự thay đổi đáng chú ý trong các mô hình thương mại và dòng vốn đầu tư. Hậu quả lâu dài sẽ phụ thuộc vào các phản ứng chiến lược của cả hai chính phủ và khả năng phục hồi của các doanh nghiệp Việt Nam. Việc áp đặt mức thuế suất 46% là một yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với thương mại Mỹ-Việt. Mặc dù một số hoạt động thương mại có khả năng sẽ tiếp tục, nhưng chi phí gia tăng chắc chắn sẽ dẫn đến những điều chỉnh trong các quyết định tìm nguồn cung ứng của các công ty Mỹ và có khả năng làm giảm tổng khối lượng hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ. Khả năng Việt Nam tìm kiếm các thị trường thay thế và nâng cao khả năng cạnh tranh sẽ rất quan trọng trong việc xác định tác động lâu dài đến nền kinh tế của nước này. 

10. Kết Luận và Khuyến Nghị Chính Sách

  • Nhắc lại những phát hiện chính của báo cáo, nhấn mạnh tác động đáng kể và có khả năng gây tổn hại của mức thuế suất 46% của Mỹ đối với một loạt hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường lớn nhất của nước này.
  • Tóm tắt những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn đối với các ngành xuất khẩu chủ chốt của Việt Nam, bao gồm dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử và thủy sản, cũng như những rủi ro lớn hơn đối với tăng trưởng GDP, mức độ việc làm và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam.
  • Làm nổi bật tác động có khả năng xảy ra đối với người tiêu dùng Mỹ, những người có khả năng phải đối mặt với giá cả cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, và khả năng các doanh nghiệp Mỹ thay đổi chiến lược tìm nguồn cung ứng sang các quốc gia khác.
  • Khuyến Nghị Chính Sách cho Chính Phủ Việt Nam:
    • Ưu tiên các cuộc đàm phán ngoại giao cấp cao và bền bỉ với chính phủ Mỹ để tìm kiếm các miễn trừ hoặc giảm đáng kể mức thuế suất 46%, nhấn mạnh những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn đối với cả hai nền kinh tế và tầm quan trọng của mối quan hệ đối tác chiến lược song phương.
    • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ tài chính và chính sách ngay lập tức và có mục tiêu cho các ngành xuất khẩu bị ảnh hưởng nặng nề nhất, đặc biệt là các DNNVV, để giúp họ quản lý chi phí gia tăng, duy trì sản xuất và khám phá các cơ hội thị trường thay thế.
    • Xây dựng và thực hiện một chiến lược quốc gia toàn diện và tích cực để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tập trung vào việc củng cố quan hệ thương mại với các đối tác hiện tại ở châu Âu, châu Á và các khu vực khác, đồng thời tích cực theo đuổi các cơ hội thị trường mới thông qua các phái đoàn thương mại và các hoạt động xúc tiến.
    • Đầu tư chiến lược vào nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp Việt Nam thông qua phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cấp công nghệ, các chương trình đào tạo lực lượng lao động và hỗ trợ đổi mới và áp dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
    • Tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư và đưa ra các ưu đãi để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, quảng bá Việt Nam như một trung tâm sản xuất ổn định và đáng tin cậy với khả năng tiếp cận các thị trường đa dạng.
  • Khuyến Nghị Chính Sách cho Doanh Nghiệp Việt Nam:
    • Tiến hành đánh giá kỹ lưỡng và ngay lập tức cấu trúc chi phí và chuỗi cung ứng hiện tại của họ để xác định các lĩnh vực có thể tối ưu hóa, giảm chi phí và cải thiện hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động của thuế quan.
    • Tích cực và mạnh mẽ khám phá và đầu tư vào phát triển các thị trường xuất khẩu mới ngoài Mỹ, điều chỉnh thiết kế sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng và chiến lược tiếp thị để đáp ứng các yêu cầu và sở thích cụ thể của người tiêu dùng ở các thị trường mục tiêu này.
    • Tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt liên quan đến an toàn, lao động và bền vững môi trường, đồng thời đầu tư vào xây dựng thương hiệu mạnh để tạo sự khác biệt cho sản phẩm của họ trên thị trường toàn cầu.
    • Hợp tác chặt chẽ với các hiệp hội ngành nghề, cơ quan chính phủ và các văn phòng thương mại ở nước ngoài để tiếp cận thông tin cập nhật về xu hướng thị trường, quy định thương mại và các chương trình hỗ trợ tiềm năng.
    • Xem xét việc hình thành các liên minh và quan hệ đối tác chiến lược với các công ty nước ngoài để có được quyền tiếp cận các thị trường mới, chia sẻ công nghệ và chuyên môn, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh tổng thể của họ.
  • Lời kết nhấn mạnh sự cần thiết của các phản ứng nhanh chóng, phối hợp và thích ứng từ cả chính phủ và các doanh nghiệp Việt Nam để vượt qua những thách thức do chính sách thuế quan mới của Mỹ đặt ra và đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng lâu dài của ngành xuất khẩu Việt Nam trong một bối cảnh thương mại toàn cầu đang phát triển nhanh chóng.

Bảng Giá Trị Cần Bổ Sung:

  1. Tác Động Dự Kiến của Thuế Suất 46% của Mỹ Lên Các Mặt Hàng Xuất Khẩu Chủ Lực của Việt Nam (Mục 3):
Ngành Xuất KhẩuGiá Trị Xuất Khẩu sang Mỹ năm 2024 (Tỷ USD)Giá Trị Thuế Ước Tính (Tỷ USD)Giảm Doanh Thu Xuất Khẩu Tiềm Năng (%)
Dệt May và May Mặc16.717.6946
Da Giày9.134.2046
Đồ Gỗ15.006.9046
Điện Tử và Linh Kiện23.2010.6746
Thủy Sản1.060.4946

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Phân tích chi tiết thương vụ Vingroup bán cổ phần VinBrain và VinAI cho Nvidia

  1. Bối cảnh và nền tảng hợp tác VinBrain và VinAI : VinBrain : Tập trung vào phát triển các giải pháp chăm sóc sức khỏe sử dụng công nghệ AI, đặc biệt trong mảng chẩn đoán hình ảnh và phân tích dữ liệu y tế. VinAI : Bắt đầu như một viện nghiên cứu chuyên sâu về AI, sau đó được tái cơ cấu thành công ty con vào năm 2021. VinAI hướng tới việc phát triển các công nghệ AI tiên tiến như học sâu (Deep Learning) và các ứng dụng liên quan đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và thị giác máy tính (Computer Vision). Quan hệ hợp tác với Nvidia : Nvidia Inception : Một chương trình hỗ trợ khởi nghiệp AI toàn cầu, cung cấp các nguồn lực về công nghệ, tư vấn, và tiếp cận mạng lưới đối tác cho các startup AI. VinBrain được Nvidia hỗ trợ từ năm 2023 trong khuôn khổ này, mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển nhanh chóng của doanh nghiệp. 2. Chi tiết thương vụ Cổ phần nắm giữ (Tính đến giữa năm 2024): Vingroup nắm 49,74% cổ phần tại VinBrain và 65% tại VinAI . Điều này cho thấy VinAI có tính chiến lược...

Unlock the Future of AI: 9 Must-Take FREE NVIDIA Courses in 2025! 🚀

Are you ready to dive into the world of Artificial Intelligence? NVIDIA just made it easier than ever with FREE AI courses to kickstart your journey or supercharge your expertise. No payment required. No strings attached. Just pure learning from the pioneers of AI. 🙌 Here’s your ultimate guide to the 9 hottest NVIDIA courses of 2025 that you simply can’t miss: 1. Generative AI Explained Discover the magic behind AI that generates music, images, and videos. Learn how to: Define Generative AI and understand how it works Explore real-world applications Navigate its challenges and opportunities 👉 Enroll now 2. AI for All: From Basics to GenAI Practice Whether you're new to AI or diving into Generative AI (GenAI), this course is your starting point! Explore AI's impact on industries like healthcare and robotics Master the basics of machine learning and GenAI Learn how GenAI creates music, art, and videos 👉 Start learning here 3. Getting Started with AI on Jetson Nano Get hands-...